tìm kiếm

nhận/đón/bắt (bóng),一、越南语动词“nhận”、“đón”和“bắt”的基本含义

Đăng trong 2024-12-18 14:59:37 nguồn:

一、nhận越南语动词“nhận”、ậnđónbắtbóngónắ“đón”和“bắt”的越南语动义Lịch thi đấu Ligue 1 2023基本含义

在越南语中,“nhận”、词đ“đón”和“bắt”都是本含表示接受、接收或捕捉等含义的nhận动词。它们在句子中的ậnđónbắtbóngónắ使用非常广泛,可以表达各种不同的越南语动义情境。

二、词đ动词“nhận”的本含Lịch thi đấu Ligue 1 2023用法

“nhận”通常用于表示接受、收到或承认等含义。nhận以下是ậnđónbắtbóngónắ一些具体的用法:

用法例句
接受Em nhận quà từ anh.
收到Tôi nhận được thư từ bạn.
承认Ông nhận rằng mình đã sai.

三、动词“đón”的越南语动义用法

“đón”主要用于表示迎接、接待或等待等含义。词đ以下是本含一些具体的用法:

用法例句
迎接Em đón bạn về nhà.
接待Ông đón khách rất热情.
等待Tôi đợi bạn ở ga.

四、动词“bắt”的用法

“bắt”通常用于表示捕捉、抓住或开始等含义。以下是一些具体的用法:

用法例句
捕捉Cá bắt được con mồi.
抓住Tôi bắt được con chuột.
开始Tôi bắt đầu làm việc.

五、动词“nhận”、“đón”和“bắt”的搭配用法

这三个动词在句子中可以与其他词汇搭配使用,以表达更丰富的含义。以下是一些搭配用法:

动词搭配词汇例句
nhậnquàEm nhận quà từ anh.
đónkháchÔng đón khách rất热情.
bắtđầuTôi bắt đầu làm việc.

六、总结

通过本文的介绍,我们可以了解到越南语动词“nhận”、“đón”和“bắt”的基本含义、用法以及搭配用法。这些动词在句子中的运用非常灵活,可以帮助我们表达各种不同的情境。希望本文对您学习越南语有所帮助。

Đề xuất ngẫu nhiên cho bạn
Tuyên bố về bản quyền: Các tài nguyên trên trang này đều lấy từ Internet. Nếu quyền của bạn bị vi phạm, vui lòng liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ xóa nó trong vòng 24 giờ.

Copyright © 2016 Powered by nhận/đón/bắt (bóng),一、越南语动词“nhận”、“đón”和“bắt”的基本含义,   sitemap

Quay lại đầu trang