Poster ngôi sao bóng đá tự chếngôi sao bóng đá tóc xoăn,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá tóc xoănngôi sao bóng đá kpop,Ngôi sao bóng đá K-pop: Điểm sáng trong làng giải tríngôi sao bóng đá thomas,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Thomassố ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về số ngôi sao bóng đángôi sao bóng đá thomas,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Thomasngôi sao bóng đá su,Ngôi sao bóng đá số 1 của Việt Nam: Nguyễn Quang HảiTài trợ ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Tài trợ ngôi sao bóng đáNgôi sao bóng đá uống trà,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá uống tràthe thao,一、越南语中的“thao”是什么意思?在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。二、thao在越南语中的用法举例